KỲ THI 117 - 28.12.2014 TẠI VÕ ĐƯỜNG ĐAN PHƯỢNG
- Thứ ba - 03/03/2015 08:06
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này


Võ sinh Trịnh Huyền Trang thủ khoa 1 của kỳ thi 117
KỲ THI 117 - 28.12.2014 TẠI VÕ ĐƯỜNG ĐAN PHƯỢNG | |||||||
HUYỄN ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6784 | Ngô Thị Thùy Trang | Tân Hội | 18.3.2003 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6785 | Ngô tiến Quang | Tân Hội | 6.12.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 6 | |
6786 | Nguyễn Bá Ngọc | Tân Hội | 21.1.2002 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | Thủ khoa 2 |
6787 | Đỗ Văn Vũ | Tân Hội | 2.8.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6788 | Nguyễn Văn Thắng | Tân Hội | 7.10.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6789 | Đặng Hữu Long | Tân Hội | 5.12.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6790 | Nguyễn Danh Tuấn | Tân Hội | 9.9.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6791 | Ngô Thị Lệ Quyên | Tân Hội | 6.2.2007 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6792 | Nguyễn Văn Huy | Tân Hội | 13.5.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6793 | Nguyễn Trí Hưng | Tân Hội | 19.1.2001 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6794 | Trần Ngọc Duy | Tân Hội | 23.10.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6795 | Đỗ Văn Quyết | Tân Hội | 26.12.2003 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6796 | Nguyễn Thị Hồng | Tân Hội | 29.9.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6797 | Trịnh Huyễn Trang | Tân Hội | 27.11.1998 | Tân Lập, Đan Phượng | 7 | 7 | Thủ khoa 1 |
6798 | Đặng Hữu Trường | Tân Hội | 6.3.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6799 | Đặng Hữu Tuân | Tân Hội | 18.2.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6800 | Khương văn Khải | Tân Hội | 1.9.2005 | Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng, Nam Định | 6 | 6 | |
6801 | Choi Chi Min | Tân Hội | 1.11.2009 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6802 | Nguyễn Văn Minh | Tân Hội | 17.10.1998 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
THANH ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6803 | Cảnh Chi Tuấn Anh | Tân Hội | 27.3.1988 | Đan Phượng | 7 | 6 | |
HUYỀN ĐAI NHỊ ĐẲNG | |||||||
6804 | Ngô Văn Thành Công | Tân Hội | 22.12.2001 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6805 | Trần Ánh Tuyết | Tân Hội | 23.7.1994 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6806 | Ngô Văn Hiểu | Tân Hội | 14.10.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6807 | Ngô Khánh Linh | Tân Hội | 24.9.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6808 | Bùi Đức Duy | Tân Hội | 13.10.2006 | Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội | 6 | 7 | |
6809 | Ngô Văn Quân | Tân Hội | 9.1.1989 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6810 | Nguyễn Văn Minh | Trúng Đích | 19.5.2001 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6811 | Nguyễn Thế Long | Trúng Đích | 16.9.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6812 | Đinh Hữu Huy | Trúng Đích | 28.8.1994 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6813 | Uông Văn Sơn | Trúng Đích | 6.5.2003 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 6 | |
6814 | Đào Văn Tú | Trúng Đích | 30.10.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 7 | |
6815 | Uông Tuấn Hưng | Trúng Đích | 23.7.2006 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 7 | |
HUYỀN ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6816 | Hoàng Minh Hiếu | Trúng Đích | 3.1.2006 | Trúng Đích, Đan Phượng | 5 | 6 | |
6817 | Hoàng Quang Sang | Trúng Đích | 22.6.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6818 | Bùi Tiến Kỳ | Trúng Đích | 11.4.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6819 | Nguyễn Duy Anh | Trúng Đích | 31.8.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6820 | Nguyễn Văn Dũng | Trúng Đích | 11.9.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6821 | Nguyễn Hoàng Linh | Di Trạch | 29.8.2001 | 7 | 7 | ||
6822 | Nguyễn Văn Chiến | Di Trạch | 4.10.2003 | 6 | 7 | ||
6823 | Nguyễn Kim Khánh | Di Trạch | 3.3.2006 | 7 | 7 | ||
6824 | Lê Thanh Huyền | Di Trạch | 14.4.2005 | 7 | 6 | ||
6825 | Phạm Mỹ Hạnh | Di Trạch | 23.6.2005 | 7 | |||
6826 | Nguyễn Ngọc Hân | Di Trạch | 19.5.2006 | 6 | 7 | ||
6827 | Nguyễn Minh Ngọc | Di Trạch | 28.3.2002 | 6 | 7 | ||
6828 | Giang Phú Hưng | Di Trạch | 17.5.2005 | 6 | 7 | ||
6829 | Vương Tất Chiến | Di Trạch | 21.12.2004 | 6 | 7 | ||
6830 | Lý Đức Kiên | Di Trạch | 4.11.2004 | 6 | 7 | ||
6831 | Đỗ Anh Thư | Di Trạch | 27.8.2007 | 6 | 7 | ||
6832 | Lý Văn Nam | Di Trạch | 27.7.2006 | 6 | 7 | ||
6833 | Nguyễn Tùng Dương | Di Trạch | 28.2.2008 | 5 | 5 | ||
6834 | Nguyễn Hữu Huy | Di Trạch | 27.10.2004 | 6 | 6 | ||
6835 | Đào Bá Nam | Di Trạch | 7.7.2004 | 6 | 6 | ||
6836 | Lý Mạnh Duy | Di Trạch | 8.4.2007 | 6 | 6 | ||
6837 | Vương Văn Hoàn | Di Trạch | 18.5.2004 | 6 | 6 | ||
6838 | Trần Tuấn Ninh | Th. Mỗ | 19.12.2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6839 | Trần Minh Anh | Th. Mỗ | 8.2.2009 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6840 | Bùi Cao Trung | Th. Mỗ | 1.11.2005 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6841 | Nguyễn Minh Hùng | Th. Mỗ | 4.1.2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6842 | Nguyễn Văn Thụ | Th. Mỗ | 29.9.2004 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 7 | 6 | THỦ KHOA 2 |
6843 | NguyỄN Xuân Đức | Th. Mỗ | 25.1.2003 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6844 | Nguyễn Tất Phong | Th. Mỗ | 30.10.1998 | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6845 | Nguyễn Minh Tùng | Th. Mỗ | 2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6846 | Đinh Công Dương | Th. Mỗ | 7.8.2004 | TT Phùng, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6847 | Giang Văn Thụ | Th. Mỗ | 19.10.1996 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6848 | Giang Đức Dũng | Th. Mỗ | 2.7.1998 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6849 | Giang Văn Thủy | Th. Mỗ | 18.5.1998 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6850 | Giang Đức Hùng | Th. Mỗ | 17.6.2002 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6851 | Nguyễn Ngọc Việt | Th. Mỗ | 1999 | Xã Phương Đình, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6852 | Nguyễn Văn Giang | Th. Mỗ | 12.8.1995 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6853 | Nguyễn Trường Giang | Th. Mỗ | 12.2.1997 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6854 | Nguyễn Quý Lợi | Th. Mỗ | 29.12.1997 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6855 | Phan Đặng Hưng Phúc | Th. Mỗ | 6.12.2008 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
HUYỀN ĐAI NHỊ ĐẲNG | |||||||
6856 | Nguyễn Thu Hương | Th. Mỗ | 10.10.2004 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6857 | Nguyễn Hương Giang | Th. Mỗ | 27.1.2008 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6858 | Nguyễn Diên Ngọc | Th. Mỗ | 31.12.2004 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6859 | Nguyễn Đức Anh | Th. Mỗ | 4.1.2008 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6860 | Nguyễn Thùy Trang | Th. Mỗ | 4.1.2008 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6861 | Đinh Thế Phong | Th. Mỗ | 30.11.1997 | Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6862 | Nguyễn Văn Đạt | Th. Mỗ | 28.11.2004 | Xã Liên Hà, Đan Phượng, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6863 | Đỗ Tống Giang | Th. Mỗ | 8.11.1990 | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6864 | Đỗ Quảng Ba | Th. Mỗ | 10.5.1986 | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ | 6 | 6 | |

Tập thể Hội thi kỳ 117 gồm có Trưởng Môn phái, Phó trưởng môn phái cùng các môn sinh.