Giới thiệu môn phái
Các khối võ đường Sơ đồ Các võ đường đang hoạt động
Đang truy cập : 13
Hôm nay : 1950
Tháng hiện tại : 41455
Tổng lượt truy cập : 7934253
KỲ THI 117 - 28.12.2014 TẠI VÕ ĐƯỜNG ĐAN PHƯỢNG | |||||||
HUYỄN ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6784 | Ngô Thị Thùy Trang | Tân Hội | 18.3.2003 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6785 | Ngô tiến Quang | Tân Hội | 6.12.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 6 | |
6786 | Nguyễn Bá Ngọc | Tân Hội | 21.1.2002 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | Thủ khoa 2 |
6787 | Đỗ Văn Vũ | Tân Hội | 2.8.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6788 | Nguyễn Văn Thắng | Tân Hội | 7.10.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6789 | Đặng Hữu Long | Tân Hội | 5.12.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6790 | Nguyễn Danh Tuấn | Tân Hội | 9.9.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6791 | Ngô Thị Lệ Quyên | Tân Hội | 6.2.2007 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6792 | Nguyễn Văn Huy | Tân Hội | 13.5.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6793 | Nguyễn Trí Hưng | Tân Hội | 19.1.2001 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6794 | Trần Ngọc Duy | Tân Hội | 23.10.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6795 | Đỗ Văn Quyết | Tân Hội | 26.12.2003 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6796 | Nguyễn Thị Hồng | Tân Hội | 29.9.1999 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6797 | Trịnh Huyễn Trang | Tân Hội | 27.11.1998 | Tân Lập, Đan Phượng | 7 | 7 | Thủ khoa 1 |
6798 | Đặng Hữu Trường | Tân Hội | 6.3.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6799 | Đặng Hữu Tuân | Tân Hội | 18.2.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6800 | Khương văn Khải | Tân Hội | 1.9.2005 | Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng, Nam Định | 6 | 6 | |
6801 | Choi Chi Min | Tân Hội | 1.11.2009 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
6802 | Nguyễn Văn Minh | Tân Hội | 17.10.1998 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 6 | |
THANH ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6803 | Cảnh Chi Tuấn Anh | Tân Hội | 27.3.1988 | Đan Phượng | 7 | 6 | |
HUYỀN ĐAI NHỊ ĐẲNG | |||||||
6804 | Ngô Văn Thành Công | Tân Hội | 22.12.2001 | Tân Hội Đan Phượng | 6 | 7 | |
6805 | Trần Ánh Tuyết | Tân Hội | 23.7.1994 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6806 | Ngô Văn Hiểu | Tân Hội | 14.10.2005 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6807 | Ngô Khánh Linh | Tân Hội | 24.9.2004 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6808 | Bùi Đức Duy | Tân Hội | 13.10.2006 | Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội | 6 | 7 | |
6809 | Ngô Văn Quân | Tân Hội | 9.1.1989 | Tân Hội Đan Phượng | 7 | 7 | |
6810 | Nguyễn Văn Minh | Trúng Đích | 19.5.2001 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6811 | Nguyễn Thế Long | Trúng Đích | 16.9.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6812 | Đinh Hữu Huy | Trúng Đích | 28.8.1994 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 7 | |
6813 | Uông Văn Sơn | Trúng Đích | 6.5.2003 | Trúng Đích, Đan Phượng | 7 | 6 | |
6814 | Đào Văn Tú | Trúng Đích | 30.10.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 7 | |
6815 | Uông Tuấn Hưng | Trúng Đích | 23.7.2006 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 7 | |
HUYỀN ĐAI NHẤT ĐẲNG | |||||||
6816 | Hoàng Minh Hiếu | Trúng Đích | 3.1.2006 | Trúng Đích, Đan Phượng | 5 | 6 | |
6817 | Hoàng Quang Sang | Trúng Đích | 22.6.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6818 | Bùi Tiến Kỳ | Trúng Đích | 11.4.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6819 | Nguyễn Duy Anh | Trúng Đích | 31.8.2008 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6820 | Nguyễn Văn Dũng | Trúng Đích | 11.9.2000 | Trúng Đích, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6821 | Nguyễn Hoàng Linh | Di Trạch | 29.8.2001 | 7 | 7 | ||
6822 | Nguyễn Văn Chiến | Di Trạch | 4.10.2003 | 6 | 7 | ||
6823 | Nguyễn Kim Khánh | Di Trạch | 3.3.2006 | 7 | 7 | ||
6824 | Lê Thanh Huyền | Di Trạch | 14.4.2005 | 7 | 6 | ||
6825 | Phạm Mỹ Hạnh | Di Trạch | 23.6.2005 | 7 | |||
6826 | Nguyễn Ngọc Hân | Di Trạch | 19.5.2006 | 6 | 7 | ||
6827 | Nguyễn Minh Ngọc | Di Trạch | 28.3.2002 | 6 | 7 | ||
6828 | Giang Phú Hưng | Di Trạch | 17.5.2005 | 6 | 7 | ||
6829 | Vương Tất Chiến | Di Trạch | 21.12.2004 | 6 | 7 | ||
6830 | Lý Đức Kiên | Di Trạch | 4.11.2004 | 6 | 7 | ||
6831 | Đỗ Anh Thư | Di Trạch | 27.8.2007 | 6 | 7 | ||
6832 | Lý Văn Nam | Di Trạch | 27.7.2006 | 6 | 7 | ||
6833 | Nguyễn Tùng Dương | Di Trạch | 28.2.2008 | 5 | 5 | ||
6834 | Nguyễn Hữu Huy | Di Trạch | 27.10.2004 | 6 | 6 | ||
6835 | Đào Bá Nam | Di Trạch | 7.7.2004 | 6 | 6 | ||
6836 | Lý Mạnh Duy | Di Trạch | 8.4.2007 | 6 | 6 | ||
6837 | Vương Văn Hoàn | Di Trạch | 18.5.2004 | 6 | 6 | ||
6838 | Trần Tuấn Ninh | Th. Mỗ | 19.12.2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6839 | Trần Minh Anh | Th. Mỗ | 8.2.2009 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6840 | Bùi Cao Trung | Th. Mỗ | 1.11.2005 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6841 | Nguyễn Minh Hùng | Th. Mỗ | 4.1.2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6842 | Nguyễn Văn Thụ | Th. Mỗ | 29.9.2004 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 7 | 6 | THỦ KHOA 2 |
6843 | NguyỄN Xuân Đức | Th. Mỗ | 25.1.2003 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6844 | Nguyễn Tất Phong | Th. Mỗ | 30.10.1998 | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6845 | Nguyễn Minh Tùng | Th. Mỗ | 2006 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6846 | Đinh Công Dương | Th. Mỗ | 7.8.2004 | TT Phùng, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6847 | Giang Văn Thụ | Th. Mỗ | 19.10.1996 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6848 | Giang Đức Dũng | Th. Mỗ | 2.7.1998 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6849 | Giang Văn Thủy | Th. Mỗ | 18.5.1998 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6850 | Giang Đức Hùng | Th. Mỗ | 17.6.2002 | Xã Liên Hiệp, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6851 | Nguyễn Ngọc Việt | Th. Mỗ | 1999 | Xã Phương Đình, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6852 | Nguyễn Văn Giang | Th. Mỗ | 12.8.1995 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6853 | Nguyễn Trường Giang | Th. Mỗ | 12.2.1997 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6854 | Nguyễn Quý Lợi | Th. Mỗ | 29.12.1997 | Xã Trung Châu, Đan Phượng, | 6 | 6 | |
6855 | Phan Đặng Hưng Phúc | Th. Mỗ | 6.12.2008 | Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
HUYỀN ĐAI NHỊ ĐẲNG | |||||||
6856 | Nguyễn Thu Hương | Th. Mỗ | 10.10.2004 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6857 | Nguyễn Hương Giang | Th. Mỗ | 27.1.2008 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6858 | Nguyễn Diên Ngọc | Th. Mỗ | 31.12.2004 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6859 | Nguyễn Đức Anh | Th. Mỗ | 4.1.2008 | Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng | 6 | 6 | |
6860 | Nguyễn Thùy Trang | Th. Mỗ | 4.1.2008 | Xã Đức Thượng, Hoài Đức, | 6 | 6 | |
6861 | Đinh Thế Phong | Th. Mỗ | 30.11.1997 | Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6862 | Nguyễn Văn Đạt | Th. Mỗ | 28.11.2004 | Xã Liên Hà, Đan Phượng, Đan Phượng | 6 | 6 | |
6863 | Đỗ Tống Giang | Th. Mỗ | 8.11.1990 | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
6864 | Đỗ Quảng Ba | Th. Mỗ | 10.5.1986 | Xã Thanh Đa, Phúc Thọ | 6 | 6 | |
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Các khối võ đường Sơ đồ Các võ đường đang hoạt động
Trưởng Môn phái Lạc Việt Võ Đạo: Nguyễn Thành Chung Phó Giám đốc: Trung tâm UNESCO Phát Triển Văn Hóa & Thể Thaowebsite: lacvietvodao.vnEmail: lacvietvodaontc.@gmail.com lacvietvodaontc@yahoo.com.vnĐT :...